Học phí Trường Mầm non Quốc tế Morris
(Tất cả các chi phí được tính bằng đơn vị VNĐ)
CÁC LỚP HỌC |
HỌC PHÍ |
|||
Tiếng Anh cơ bản |
Mỗi tháng |
Mỗi quý |
Mỗi năm |
|
1 |
Nursery 1 (12 – 18 tháng) |
14.000.000đ |
39.000.000đ |
144.000.000đ |
2 |
Nursery 2 (18 – 24 tháng) |
14.000.000đ |
39.000.000đ |
144.000.000đ |
3 |
Nursery 3 (24 – 36 tháng) |
15.000.000d |
42.000.000đ |
156.000.000đ |
Tiếng Anh nâng cao |
Mỗi tháng |
Mỗi quý |
Mỗi năm |
|
1 |
Kinder 1 (3 tuổi – 4 tuổi) |
15.000.000d |
42.000.000đ |
156.000.000đ |
2 |
Kinder 2 (4 tuổi – 5 tuổi) |
15.000.000d |
42.000.000đ |
156.000.000đ |
3 |
Kinder 3 (5 tuổi – 6 tuổi) |
15.000.000d |
42.000.000đ |
156.000.000đ |
HỌC BỔNG 30% |
Mỗi tháng |
Mỗi quý |
Mỗi năm |
|
1 |
Nursery 1 (12 – 18 tháng) |
9.800.000đ |
27.300.000đ |
100.800.000đ |
2 |
Nursery 2 (18 – 24 tháng) |
9.800.000đ |
27.300.000đ |
100.800.000đ |
3 |
Nursery 3 (24 – 36 tháng) |
10.500.000đ |
29.400.000đ |
109.200.000đ |
4 |
Kinder 1 (3 tuổi – 4 tuổi) |
10.500.000đ |
29.400.000đ |
109.200.000đ |
5 |
Kinder 2 (4 tuổi – 5 tuổi) |
10.500.000đ |
29.400.000đ |
109.200.000đ |
6 |
Kinder 3 (5 tuổi – 6 tuổi) |
10.500.000đ |
29.400.000đ |
109.200.000đ |